Kết quả tra cứu mẫu câu của アトリエ
アトリエ
に
改造
される
Tu sửa lại phòng chụp ảnh
アトリエ
にはおそらく
描
きかけであろう
油絵
が
一枚
。それ
以外
に
一枚
の
絵
も
残
されていなかった。
Có một bức tranh sơn dầu duy nhất bị bỏ dở trong xưởng vẽ. Không có kháchình ảnh đã có ở đó.
芸術家
の
アトリエ
Ảnh viện của nghệ thuật gia .
計画
では
母
の
アトリエ
になるはずだったこの
部屋
だが、
結局
は
物置
になってしまっている。
Tôi đã định biến căn phòng này thành studio của mẹ tôi, nhưng tôi hiện đangsử dụng nó như một phòng lưu trữ.