アトリエ
☆ Danh từ
Ảnh viện; phòng chụp ảnh
アトリエ
に
改造
される
Tu sửa lại phòng chụp ảnh
芸術家
の
アトリエ
Ảnh viện của nghệ thuật gia .

アトリエ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アトリエ
アトリエ巡り アトリエめぐり
đi thăm nhiều xưởng nghệ thuật, studio của các nghệ sĩ