Kết quả tra cứu mẫu câu của アドバイザー
投資アドバイザー
(
新聞・雑誌
の)
Người phụ trách một chuyên mục trong một tờ báo chuyên về tư vấn đầu tư .
(
人
)の
アドバイザー
を
務
める
Hoạt động với tư cách là một nhà tư vấn cho ai đó
環境影響評価アドバイザー会議
Hội nghị các nhà tư vấn đánh giá tác động môi trường.
彼
の
キャリア
は
アドバイザー
Nghề nghiệp của anh ấy là tư vấn