アドバイザー
アドヴァイザー アドバイザー
☆ Danh từ
Người tư vấn; người tham mưu
環境影響評価アドバイザー会議
Hội nghị các nhà tư vấn đánh giá tác động môi trường.
(
人
)の
アドバイザー
を
務
める
Hoạt động với tư cách là một nhà tư vấn cho ai đó
投資アドバイザー
(
新聞・雑誌
の)
Người phụ trách một chuyên mục trong một tờ báo chuyên về tư vấn đầu tư .

Từ đồng nghĩa của アドバイザー
noun
アドバイザー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アドバイザー
ビューティーアドバイザー ビューティー・アドバイザー
Cố vấn sắc đẹp.
キーアドバイザー キー・アドバイザー
key advisor, key adviser