Kết quả tra cứu mẫu câu của アドレス帳
アドレス帳
を
インポート
する
Nhập (tên, địa chỉ...) vào danh bạ .
アドレス帳
に
載
っているすべての
アドレス
に
ウイルス
をE
メール
で
送
る
Gửi vi-rút qua đường thư điện tử tới tất cả các địa chỉ được liệt kê trong sổ địa chỉ
アドレス帳
に
載
っているすべての
アドレス
に
ウイルス
をE
メール
で
送信
する
Truyền virut đến tất cả địa chỉ lưu trong sổ địa chỉ thông qua gửi E-mail.
アドレス帳
が
バグ
ってしまい、あなたのを
含
むたくさんの
アドレス
が
消
えてしまいました。
Có một lỗi trong Sổ địa chỉ của tôi và nhiều địa chỉ bao gồm cả địa chỉ của bạn đã bịđã xóa.