アドレス帳
アドレスちょう
☆ Danh từ
Sổ ghi địa chỉ
アドレス帳
に
載
っている
人全員
に
メッセージ
を
送
る
Gửi tin nhắn đến tất cả mọi người trong sổ địa chỉ
アドレス帳
に
載
っているすべての
アドレス
に
ウイルス
をE
メール
で
送
る
Gửi vi-rút qua đường thư điện tử tới tất cả các địa chỉ được liệt kê trong sổ địa chỉ
アドレス帳
から
名前
を
選択
する
Chọn tên từ sổ địa chỉ .

アドレス帳 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アドレス帳
アドレス帳
アドレスちょう
sổ ghi địa chỉ
アドレスちょう
アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
Các từ liên quan tới アドレス帳
アドレス アドゥレッス アドレス
địa chỉ
MACアドレス MACアドレス
địa chỉ mac
マルチキャスト・アドレス マルチキャスト・アドレス
địa chỉ đa hướng
IPアドレス IPアドレス
địa chỉ ip
アドレス部 アドレスぶ
vùng địa chỉ
空アドレス くうアドレス
địa chỉ rỗng
実アドレス じつアドレス
địa chỉ thực
サブネットワークアドレス サブネットワーク・アドレス
địa chỉ mạng con