Kết quả tra cứu mẫu câu của アナウンス
今
の
アナウンス
は
何
だったのですか。
Thông báo vừa nói lên điều gì?
今
の
アナウンス
がよくわからなかったのですが。
Tôi không thể hiểu được thông báo vừa được đưa ra.
私
にはその
アナウンス
が
聞
こえなかった
Tôi đã không nghe được bản thông cáo đó .
拡声器
による
アナウンス
を
聞
く
Nghe thông báo trên loa