アナウンス
アナウンス
☆ Danh từ
Sự thông báo trên loa; sự thông báo trên đài;
出発
の_
分前
に
搭乗案内
の
アナウンス
をかける
Thông báo hướng dẫn lên máy bay trước khi cất cánh khoảng ... phút
私
にはその
アナウンス
が
聞
こえなかった
Tôi đã không nghe được bản thông cáo đó .

Từ đồng nghĩa của アナウンス
noun