Kết quả tra cứu mẫu câu của アピール
アピール・プレー
Trận đấu hấp dẫn .
〜に
強
く
アピール
する
Có 1 sức thu hút mạnh đối với cái gì
学生達
は
扇動者
の
アピール
に
動
かされた。
Các sinh viên đã bị kích động bởi sự hấp dẫn của người kích động.
その
本
は
多
くの
人々
に
アピール
した
Cuốn sách đó đã thu hút rất nhiều người