Kết quả tra cứu mẫu câu của アピール
アピール・プレー
Trận đấu hấp dẫn .
〜に
強
く
アピール
する
Có 1 sức thu hút mạnh đối với cái gì
彼
はいつも
忙
しい
アピール
ばかりして、
実
は
何
もしていない。
Anh ta lúc nào cũng cố gắng thể hiện ra mình đang bận rộn, nhưng thực ra chẳng làm gì cả.
学生達
は
扇動者
の
アピール
に
動
かされた。
Các sinh viên đã bị kích động bởi sự hấp dẫn của người kích động.