アピール
アッピール アピール
◆ Yêu cầu xem xét lại
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Kháng cáo phán quyết của trọng tài trong các trò chơi thể thao
〜に
強
く
アピール
する
Có 1 sức thu hút mạnh đối với cái gì
その
本
は
多
くの
人々
に
アピール
した
Cuốn sách đó đã thu hút rất nhiều người
アピール・プレー
Trận đấu hấp dẫn .
◆ Chứng tỏ
自己アピール

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của アピール
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | アピールする/アッピールする |
Quá khứ (た) | アピールした |
Phủ định (未然) | アピールしない |
Lịch sự (丁寧) | アピールします |
te (て) | アピールして |
Khả năng (可能) | アピールできる |
Thụ động (受身) | アピールされる |
Sai khiến (使役) | アピールさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | アピールすられる |
Điều kiện (条件) | アピールすれば |
Mệnh lệnh (命令) | アピールしろ |
Ý chí (意向) | アピールしよう |
Cấm chỉ(禁止) | アピールするな |