Kết quả tra cứu mẫu câu của アホ
マルチ
するな
アホ
。
Đừng nhiều bài, đồ ngốc.
俺
は
世間
で
言
う
アホ
です。
Tôi là thứ mà thế giới gọi là đồ ngốc.
そういう
度
を
越
した
アホ
はやめて
欲
しいですね
ー
。
Tôi ước gì bạn bỏ được kiểu ngu ngốc ở siêu giải đấu đó.
何カマトト
ぶってんだ
アホ
!
Tại sao bạn lại giả vờ vô tội!