アホ
Ngu ngốc ngu xuẩn

アホ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アホ
アホ
Ngu ngốc ngu xuẩn
阿呆
あほう あほ アホ
kẻ ngốc
Các từ liên quan tới アホ
アホ毛 アホげ あほげ
tóc con, tóc mọc không theo nếp
アホの一つ覚え アホのひとつおぼえ あほのひとつおぼえ あほうのひとつおぼえ
lúc nào cũng tự hào về mỗi một chuyện nào đó
アホにつける薬なし アホにつけるくすりなし あほうにつけるくすりなし
ngu hết thuốc chữa
阿呆たれ あほたれ アホたれ
ngốc
阿呆やろう あほやろう アホやろう
thằng ngốc
ど阿呆 どあほ どあほう どアホ
total idiot, fuck-wit
阿呆面 あほうづら あほづら アホづら
khuôn mặt ngu ngốc