Kết quả tra cứu mẫu câu của アミューズメント
買
い
物
に
アミューズメント要素
を
取
り
入
れる
Kết hợp giữa việc đi mua sắm và vui chơi .
その
最先端
の
アミューズメント・スポット
Khu vui chơi giải trí mới nhất ấy
週末
に
友達
と
アミューズメント・パーク
へ
遊
びに
行
った。
Cuối tuần tôi cùng bạn đến công viên giải trí.