アミューズメント
アミューズメント
☆ Danh từ
Sự hài hước; vui chơi; giải trí
その
最先端
の
アミューズメント・スポット
Khu vui chơi giải trí mới nhất ấy
その
アミューズメントパーク
は
作
るのにあとまだ
何年
もかかるだろう
Để xây dựng công viên giải trí đó phải mất mấy năm nữa
買
い
物
に
アミューズメント要素
を
取
り
入
れる
Kết hợp giữa việc đi mua sắm và vui chơi .

Từ đồng nghĩa của アミューズメント
noun
アミューズメント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アミューズメント
アミューズメントセンター アミューズメント・センター
trung tâm giải trí
アミューズメント・パーク アミューズメントパーク
amusement park