Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của アライグマ科
アライグマ科
アライグマか
には、
アライグマ
アライグマ
や
オポッサム
オポッサム
など、
夜行性
やこうせい
で
多様
たよう
な
生態
せいたい
を
持
も
つ
動物
どうぶつ
が
含
ふく
まれています。
Họ gấu mèo bao gồm các loài động vật như gấu mèo và chuột túi, có đặc điểm sống về đêm và đa dạng trong sinh thái.
Ẩn bớt