Kết quả tra cứu mẫu câu của アルバイト
アルバイト
を
見
つけなくては。
Tôi phải tìm một công việc bán thời gian.
アルバイト
で
金
を
儲
けたんだ。
Tôi đã kiếm được rất nhiều tiền từ bên cạnh.
アルバイト
はいい
経験
になるの。
Tôi nghĩ rằng một công việc bán thời gian là một trải nghiệm tốt.
アルバイト
を
始
めて
今日
で2
日目
です。
Hôm nay là ngày thứ hai làm công việc phụ của tôi.