Kết quả tra cứu mẫu câu của アングル
アングル・コック
Vòi ga có góc cạnh .
この
アングル
から(
人
)を
見
る
Ngắm ai đó từ góc này .
別
の
アングル
で
同時
に_
台
の
カメラ
を
回
す
Chụp ảnh ở nhiều góc độ khác nhau
カメラ・アングル
Góc chụp của máy ảnh (góc quay của máy quay phim)