アングル
アングル
☆ Danh từ
◆ Góc; góc độ; góc cạnh
別
の
アングル
で
同時
に_
台
の
カメラ
を
回
す
Chụp ảnh ở nhiều góc độ khác nhau
同
じ
シーン
での
カメラ・アングル
の
転換
Thay đổi góc quay phim
ロマンチック
な
アングル
から(
人
)を
魅了
する
Cuốn hút ai đó bằng sự lãng mạn

Đăng nhập để xem giải thích