アングル
アングル
☆ Danh từ
Góc; góc độ; góc cạnh
別
の
アングル
で
同時
に_
台
の
カメラ
を
回
す
Chụp ảnh ở nhiều góc độ khác nhau
同
じ
シーン
での
カメラ・アングル
の
転換
Thay đổi góc quay phim
ロマンチック
な
アングル
から(
人
)を
魅了
する
Cuốn hút ai đó bằng sự lãng mạn

Từ đồng nghĩa của アングル
noun
アングル được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アングル
アングル
アングル
góc
アングル
góc, thanh chữ L
Các từ liên quan tới アングル
アングル/ブラケット アングル/ブラケット
góc/bệ
ローアングル ロー・アングル
góc thấp
アングルブロック アングル・ブロック
angle block, angle iron
カメラアングル カメラ・アングル
camera angle
鉄アングル てつアングル
thanh góc sắt
鋼アングル こうアングル
thanh góc thép
アングル括弧 アングルかっこ
dấu nhỏ hơn <
ケーブルラック用アングル ケーブルラックようアングル
kẹp góc cho giá treo cáp