Kết quả tra cứu mẫu câu của アンケートちょうさ
〜するための
アンケート調査
を
実施
する
Tiến hành điều tra về...
〜に
関
する
アンケート調査
の
実施結果
による
Theo kết quả của phiếu điều tra về...
新製品
の
開発
に
先立
って、
アンケート調査
を
行
った。
Trước khi phát triển sản phẩm mới, chúng tôi đã tiến hành khảo sát bằng bảng câu hỏi.
次
の
記述分析
は1500
以上
の
厳密
に
管理
された
アンケート調査
によって
得
られたものである。
Phân tích mô tả sau đây được rút ra từ hơn 1500bảng câu hỏi được giám sát.