Kết quả tra cứu アンケートちょうさ
Các từ liên quan tới アンケートちょうさ
アンケート調査
アンケートちょうさ
☆ Danh từ
◆ Câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
〜するための
アンケート調査
を
実施
する
Tiến hành điều tra về...
〜に
関
する
アンケート調査
の
実施結果
による
Theo kết quả của phiếu điều tra về...
私
の
大学
では、
自分
が
何
が
好
きかとか、
何
は
好
きじゃないとか、そういう
調査
の
アンケート
を
書
かされるのね、それで、
バックグラウンド
の
近
い
学生同士
を
組
み
合
わせるの
Ở trường đại học của tôi, bạn phải điền vào một bản điều tra về những điều bạn thích và những điều bạn ghét, sau đó người ta sẽ kết hợp bạn với những sinh viên khác có những điểm tương đồng như bạn .

Đăng nhập để xem giải thích