アンケート調査
アンケートちょうさ
☆ Danh từ
Câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
〜するための
アンケート調査
を
実施
する
Tiến hành điều tra về...
〜に
関
する
アンケート調査
の
実施結果
による
Theo kết quả của phiếu điều tra về...
私
の
大学
では、
自分
が
何
が
好
きかとか、
何
は
好
きじゃないとか、そういう
調査
の
アンケート
を
書
かされるのね、それで、
バックグラウンド
の
近
い
学生同士
を
組
み
合
わせるの
Ở trường đại học của tôi, bạn phải điền vào một bản điều tra về những điều bạn thích và những điều bạn ghét, sau đó người ta sẽ kết hợp bạn với những sinh viên khác có những điểm tương đồng như bạn .

アンケートちょうさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アンケートちょうさ
アンケート調査
アンケートちょうさ
câu hỏi điều tra
アンケートちょうさ
アンケート調査
câu hỏi điều tra
Các từ liên quan tới アンケートちょうさ
アンケート アンケート
bản điều tra xã hội học; bản trưng cầu ý kiến; bảng câu hỏi về một vấn đề; phiếu điều tra
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
アンケート用紙 アンケートようし
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
アンケート結果 アンケートけっか
kết quả câu hỏi, kết quả khảo sát
sự xem xét lại, sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại
sự xem xét lại, <PHáP> sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại
Satsumand Choshu
exit poll