Kết quả tra cứu mẫu câu của アンダーカバー
彼
は
アンダーカバー捜査官
として、
犯罪組織
に
潜入
しました。
Anh ấy đã thâm nhập vào tổ chức tội phạm với tư cách là một cảnh sát điều tra bí mật.
車
の
アンダーカバー
を
チェック
して、
異常
がないか
確認
しました。
Tôi đã kiểm tra gầm xe để xác nhận không có bất kỳ vấn đề gì.