アンダーカバー
アンダーカバー
☆ Noun or verb acting prenominally
Giấu giếm, lén lút, bí mật; kín
彼
は
アンダーカバー捜査官
として、
犯罪組織
に
潜入
しました。
Anh ấy đã thâm nhập vào tổ chức tội phạm với tư cách là một cảnh sát điều tra bí mật.
☆ Danh từ
Gầm xe
車
の
アンダーカバー
を
チェック
して、
異常
がないか
確認
しました。
Tôi đã kiểm tra gầm xe để xác nhận không có bất kỳ vấn đề gì.

アンダーカバー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アンダーカバー
テーブル用アンダーカバー テーブルようアンダーカバー
tấm che dưới bàn