Kết quả tra cứu mẫu câu của アンティーク
彼
の
アンティーク
の
ワイングラス
の
コレクション
は、
何千ドル
もの
価値
がある
Bộ sưu tập ly rượu cổ của anh ta đáng giá hàng nghìn đô.
彼女
は
アンティーク
を
見
る
目
がある。
Cô ấy có con mắt mê đồ cổ.
彼女
は
アンティーク
に
関
し、
見
る
目
がある
Cô ấy có một con mắt tinh đời về đồ cổ .
とても
高価
な
アンティーク
の
花瓶
Bình hoa cổ giá trị .