アンティーク
アンティック アンチック アンチーク
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Sự cổ kính; đồ cổ
彼
の
アンティーク
の
ワイングラス
の
コレクション
は、
何千ドル
もの
価値
がある
Bộ sưu tập ly rượu cổ của anh ta đáng giá hàng nghìn đô.
彼女
は
アンティーク
に
関
し、
見
る
目
がある
Cô ấy có một con mắt tinh đời về đồ cổ .

アンティーク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アンティーク
アンチークファッション アンティークファッション アンチーク・ファッション アンティーク・ファッション
antique fashion