Kết quả tra cứu mẫu câu của アンプ
昨日
、
アンプ
を
組
み
立
てた。
Tôi đã chế tạo một bộ khuếch đại ngày hôm qua.
真空管アンプ
Ampli ống chân không
内蔵
されている
アンプ
Ampli được lắp đặt bên trong
先週
、
僕
は
ギター
の
アンプ
の
中古品
を
本当
に
手
ごろな
価格
でうまく
見
つけることができたんだ。
Tuần trước tôi đã tìm mua được một chiếc âm-li secondhand cho đàn ghita với giá cả rất hợp lý .