アンプ
☆ Danh từ
Thiết bị tăng âm; phóng đại; ampli; âm-li; bộ tăng âm
真空管アンプ
Ampli ống chân không
内蔵
されている
アンプ
Ampli được lắp đặt bên trong
先週
、
僕
は
ギター
の
アンプ
の
中古品
を
本当
に
手
ごろな
価格
でうまく
見
つけることができたんだ。
Tuần trước tôi đã tìm mua được một chiếc âm-li secondhand cho đàn ghita với giá cả rất hợp lý .
Ampli, bộ tăng âm

アンプ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アンプ
アンプ
thiết bị tăng âm
AMP
エーエムピー / アンプ
trang di động được tăng tốc
Các từ liên quan tới アンプ
メインアンプ メーンアンプ メイン・アンプ メーン・アンプ
main amp
アンプ/スピーカースタンド アンプ/スピーカースタンド
Dàn đứng ampli/loa
マルチチャネルアンプ マルチチャネル・アンプ
multichannel amplification
パワーアンプ パワー・アンプ
khuếch đại công suất
ギターアンプ ギター・アンプ
guitar amplifier
コントロールアンプ コントロール・アンプ
control amp
オーディオアンプ オーディオ・アンプ
audio amp, audio amplifier
ベース用アンプ ベースようアンプ
ampli cho đàn ghita bass