Kết quả tra cứu mẫu câu của アース
アース・オーガー
Máy khoan đất (thăm dò địa chất) .
適切
に
アース
されていない
マイク
に
触
れると、
命
に
関
わる
場合
があります。
何人
かの
歌手
は
実際
そうやって
亡
くなっているのです。
Nối đất không đúng cách có thể khiến micrô chạm vào gây chết người. Một số ca sĩ cóthực sự đã chết theo cách này.
ケーブル
と
アース線
の
配置
Sắp đặt cáp và đường điện ngầm.
回路
の
一方
が
アース
してある
Một đầu đường dây đã tiếp đất