Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アース
sự nối đất (điện)
大地アース たいちアース だいちアース
ngoài (trái đất) ở mặt đất; báo hiệu nền
レアアース レア・アース レアアース
nguyên tố đất hiếm
アース線 アースせん
Dây nối đất
アースバンド アース・バンド
bộ thu lôi
アースカラー アース・カラー
màu đất
アースマウンド アース・マウンド
earth mound
アースムーバ アース・ムーバ
earth mover
アースライン アース・ライン
dây dẫn ngầm dưới đất
Đăng nhập để xem giải thích