Kết quả tra cứu mẫu câu của イコール
イコール・フッティング
Quan hệ công bằng .
イコール
の
印
Dấu hiệu công bằng
彼
らは
宗教イコール教会
に
行
くことだと
考
えている。
Họ đánh đồng tôn giáo với việc đi nhà thờ.
誰
でも2
足
す2
イコール
4であることを
知
っている。
Mọi người đều biết rằng hai và hai tạo thành bốn.