イコール
イコール
☆ Tính từ đuôi な
Dấu bằng
イコール
の
印
Dấu hiệu công bằng
Sự công bằng; công bằng
イコール
の
印
Dấu hiệu công bằng
イコール・フッティング
Quan hệ công bằng .
Bằng; tương đương
イコールプロテクション条項
Điều khoản bảo vệ công bằng
法
の
イコールプロテクション
Sự bảo vệ công bằng của pháp luật

Từ đồng nghĩa của イコール
adjective
イコール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イコール
イコールフッティング イコール・フッティング
bình đẳng
ノットイコール ノット・イコール
không bằng
イコールパートナー イコール・パートナー
đối tác bình đẳng
イコール機能 イコールきのう
chức năng tương đương
小なりまたはイコール こなりまたはイコール
nhỏ hơn hoặc bằng
大なりまたはイコール おーなりまたはイコール
lớn hơn hoặc bằng
大なりイコール だいなりいこーる
lớn hơn hoặc bằng