Kết quả tra cứu mẫu câu của イマジン
子供
たちは、
イマジン
することでさまざまな
冒険
の
世界
を
楽
しみます。
Trẻ em tận hưởng nhiều thế giới phiêu lưu khác nhau thông qua việc tưởng tượng.
ジョン
は
ステージ
の
上
で「
イマジン
」を
歌
った。
John đã hát "Imagine" trên sân khấu.