イマジン
イマジン
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tưởng tượng; hình dung
子供
たちは、
イマジン
することでさまざまな
冒険
の
世界
を
楽
しみます。
Trẻ em tận hưởng nhiều thế giới phiêu lưu khác nhau thông qua việc tưởng tượng.

Bảng chia động từ của イマジン
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | イマジンする |
Quá khứ (た) | イマジンした |
Phủ định (未然) | イマジンしない |
Lịch sự (丁寧) | イマジンします |
te (て) | イマジンして |
Khả năng (可能) | イマジンできる |
Thụ động (受身) | イマジンされる |
Sai khiến (使役) | イマジンさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | イマジンすられる |
Điều kiện (条件) | イマジンすれば |
Mệnh lệnh (命令) | イマジンしろ |
Ý chí (意向) | イマジンしよう |
Cấm chỉ(禁止) | イマジンするな |
イマジン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イマジン

Không có dữ liệu