Kết quả tra cứu mẫu câu của イメージ
イメージ作
りの
選挙戦略
Chiến dịch vận động tạo dựng hình ănh.
イメージ
は
マスコミ
の
情報
に
形成
される。
Một hình ảnh được hình thành bởi thông tin trên các phương tiện truyền thông.
〜の
イメージ
をかき
立
てる
Gợi lên hình ảnh
目新
しげな
イメージ
で
有権者
の
歓心
を
買
う
Làm vui lòng cử tri bằng những viễn cảnh hào nhoáng