Kết quả tra cứu イメージ
Các từ liên quan tới イメージ
イメージ
イメジ イメージ
◆ Hình ảnh
イメージチェンジ
をしたい。
Tôi muốn thay đổi hình ảnh của mình.
イメージ
は
マスコミ
の
情報
に
形成
される。
Một hình ảnh được hình thành bởi thông tin trên các phương tiện truyền thông.
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Hình, hình ảnh, ảnh
〜が
何
を
意味
するかを
説明
するための
イメージ
Hình ảnh để thuyết minh xem ~ có nghĩa là gì
はっきりしない
商品イメージ
Ấn tượng về sản phẩm không rõ ràng
(
人
)が
テレビ
で
目
にする
イメージ
Hình ảnh ai đó tạo trên TV .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của イメージ
Từ trái nghĩa của イメージ
Bảng chia động từ của イメージ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | イメージする/イメジする |
Quá khứ (た) | イメージした |
Phủ định (未然) | イメージしない |
Lịch sự (丁寧) | イメージします |
te (て) | イメージして |
Khả năng (可能) | イメージできる |
Thụ động (受身) | イメージされる |
Sai khiến (使役) | イメージさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | イメージすられる |
Điều kiện (条件) | イメージすれば |
Mệnh lệnh (命令) | イメージしろ |
Ý chí (意向) | イメージしよう |
Cấm chỉ(禁止) | イメージするな |