Kết quả tra cứu mẫu câu của イライラする
ああ、なんだか
イライラ
する!
Aah, tôi tức giận không hiểu vì sao!
仕方
がないから,
イライラ
するには
当
たらない。
Chúng ta không thể làm gì về nó, vì vậy không cần phải tức giận về nó.
ひとつ
僕
が
本当
に
イライラ
するのは、
外来語
、つまり
外国
から
入
って
来
た
言葉
がものすごくたくさんあって、
僕
は、
日本人
がそれをいじったり、
短
くしたり、それから
新
しい
言葉
を
作
ったりとかするのは
気
に
入
っているんだ
Có một điều mà tôi thấy rất khó chịu là những từ ngoại lai, tức là những từ ngữ mượn của nước ngoài. Riêng tôi thì lại thích cách người Nhật biến hóa nó, rút gọn nó và tạo ra từ mới
(
人
)の
長
い
説明
(せつめい)に
イライラ
する
Sốt ruột với lời giải thích dài dòng của ai đó