イライラする
イライラする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sốt ruột; nóng ruột
(
人
)の
長
い
説明
(せつめい)に
イライラ
する
Sốt ruột với lời giải thích dài dòng của ai đó
イライラ
したように
言
う
Nói như thể sốt ruột lắm
イライラ
して
歩
き
回
る
Đi vòng quanh một cách nóng ruột

Bảng chia động từ của イライラする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | イライラする/イライラするする |
Quá khứ (た) | イライラした |
Phủ định (未然) | イライラしない |
Lịch sự (丁寧) | イライラします |
te (て) | イライラして |
Khả năng (可能) | イライラできる |
Thụ động (受身) | イライラされる |
Sai khiến (使役) | イライラさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | イライラすられる |
Điều kiện (条件) | イライラすれば |
Mệnh lệnh (命令) | イライラしろ |
Ý chí (意向) | イライラしよう |
Cấm chỉ(禁止) | イライラするな |
イライラする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới イライラする
気がイライラする きがいらいらする
sót ruột.
焦ってイライラする あせっていらいらする
tấp tểnh.
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
to get beneath someone's skin, to in someone's hair, to irritate
苛々 いらいら イライラ
sự sốt ruột; sự nóng ruột; tức giận; khó chịu
留守する るすする
đi vắng.
啜る すする
hớp, uống từng hớp, nhấp nháp (rượu)
期する きする ごする
quy định trước thời hạn và thời gian