Kết quả tra cứu mẫu câu của インタビュー
インタビュー
の
依頼
Yêu cầu phỏng vấn .
インタビュー
は
良
く
行
なわれました
Buổi phỏng vấn đã diễn ra tốt đẹp
インタビュー
はあす
午前
10
時予定
されている。
Cuộc phỏng vấn dự kiến vào 10:00 sáng ngày mai.
〜の
インタビュー
で
語
る
Thuật lại trong cuộc phỏng vấn