インタビュー
インタビュ インタービュー インタビュウ インタヴュー
Phỏng vấn
インタビュー
は
良
く
行
なわれました
Buổi phỏng vấn đã diễn ra tốt đẹp
インタビュー
の
依頼
Yêu cầu phỏng vấn .
インタビュー
はあす
午前
10
時予定
されている。
Cuộc phỏng vấn dự kiến vào 10:00 sáng ngày mai.
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phỏng vấn; buổi phỏng vấn
有名
な
映画監督
たちとの
一連
の
インタビュー
が
先週放映
された
Một loạt các cuộc phỏng vấn với các đạo diễn phim nổi tiếng đã được truyền hình tuần trước
電話インタビュー
ができないでしょうか
Liệu có thể phỏng vấn qua điện thoại được không?
インタビュー
は
良
く
行
なわれました
Buổi phỏng vấn đã diễn ra tốt đẹp
Vấn
インタビュー
は
良
く
行
なわれました
Buổi phỏng vấn đã diễn ra tốt đẹp
インタビュー
の
依頼
Yêu cầu phỏng vấn .
インタビュー
はあす
午前
10
時予定
されている。
Cuộc phỏng vấn dự kiến vào 10:00 sáng ngày mai.
Vấn đáp.

Bảng chia động từ của インタビュー
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | インタビューする/インタビュする |
Quá khứ (た) | インタビューした |
Phủ định (未然) | インタビューしない |
Lịch sự (丁寧) | インタビューします |
te (て) | インタビューして |
Khả năng (可能) | インタビューできる |
Thụ động (受身) | インタビューされる |
Sai khiến (使役) | インタビューさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | インタビューすられる |
Điều kiện (条件) | インタビューすれば |
Mệnh lệnh (命令) | インタビューしろ |
Ý chí (意向) | インタビューしよう |
Cấm chỉ(禁止) | インタビューするな |
インタビュー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インタビュー
デプスインタビュー デプス・インタビュー
depth interview
独占インタビュー どくせんインタビュー
phỏng vấn độc quyền
単独インタビュー たんどくインタビュー
exclusive interview
ヒーローインタービュー ヒーローインタビュー ヒーロー・インタービュー ヒーロー・インタビュー
interview with leading player in a game (esp. baseball), player-of-the-game interview
phỏng vấn