Kết quả tra cứu mẫu câu của インタラクティブ
インタラクティブ・マルチメディア
Phương tiện truyền thông tương tác (interactive multimedia) .
インタラクティブ・ビデオ・ディスク・システム
Hệ thống đĩa video tương tác (interactive video disk system)
インタラクティブ・テレビゲーム
で
遊
ぶ
Chơi một video game đối kháng
インタラクティブ技術
は、
新
しい
学習法
を
開発
する
一助
となるだろう
Công nghệ tương tác sẽ tạo điều kiện (hỗ trợ) cho việc phát triển các phương pháp học tập mới