インタラクティブ
インタラクティヴ インテラクティブ インタアクティブ インタラクティブ
Có tính tương tác
Tương hỗ
インタラクティブ技術
は、
新
しい
学習法
を
開発
する
一助
となるだろう
Công nghệ tương tác sẽ tạo điều kiện (hỗ trợ) cho việc phát triển các phương pháp học tập mới
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Ảnh hưởng lẫn nhau; tác động qua lại; đối kháng; tương tác
ホームページ
をより
インタラクティブ
にする
Làm cho các trang web kết nối lẫn nhau (link với nhau)
インタラクティブ技術
は、
新
しい
学習法
を
開発
する
一助
となるだろう
Công nghệ tương tác sẽ tạo điều kiện (hỗ trợ) cho việc phát triển các phương pháp học tập mới
インタラクティブ・テレビゲーム
で
遊
ぶ
Chơi một video game đối kháng
Sự ảnh hưởng lẫn nhau; sự tác động qua lại; tương tác
インタラクティブ・ビデオ・ディスク・システム
Hệ thống đĩa video tương tác (interactive video disk system)
インタラクティブ・マルチメディア
Phương tiện truyền thông tương tác (interactive multimedia) .

インタラクティブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インタラクティブ
インタラクティブテレビ インタラクティブ・テレビ
truyền hình tương tác
インタラクティブ換気補助 インタラクティブかんきほじょ
cổng hỗ trợ máy thở