Kết quả tra cứu mẫu câu của インチ
インチ
で
(đo) bằng in-sơ
1
インチ
を
与
えると1
ヤード
を
取
ろうとする。
Hãy cho anh ta một inch và anh ta sẽ mất một thước.
21
インチ
の
テレビ
を
買
う
Mua một cái ti vi 21 inch
氷
は2
インチ
の
厚
さだ。
Lớp băng dày hai inch.