インチ
Inch
高純度用逆止弁、1/4 インチ・サイズ
Van một chiều độ thuần cao, size 1/4 inch,
(đơn vị đo) inch (1inch = 2,54cm)
☆ Danh từ
In-sơ; inch
自分
の
顔
から
数インチ
(しか
離
れていない)
先
に(
人
)の
顔
を
見
る
Nhìn thấy ai chỉ cách mặt nhau vài in-sơ
幅
が32
インチ
である
Chiều rộng là 32 in-sơ
21
インチ
の
テレビ
を
買
う
Mua một cái ti vi 21 inch
Tấc Anh.
