Kết quả tra cứu mẫu câu của インテリ
彼女
は
インテリ
より
男
らしい
タイプ
が
好
きだ
Cô ta thích kiểu ra dáng đàn ông thật sự hơn là kiểu trí thức
非常
に
インテリ
な
両親
の
元
に
生
まれる
Sinh ra trong một gia đình trí thức .
彼
はかなりの
インテリ
に
見
える
Anh ta trông khá là trí thức
あの
本
の
読者
たちは
自分
のことを
インテリ
だと
思
っている。
Những người đọc cuốn sách đó tự cho mình là người sành sỏi.