インテリ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Giới trí thức
彼女
は
インテリ
より
男
らしい
タイプ
が
好
きだ
Cô ta thích kiểu ra dáng đàn ông thật sự hơn là kiểu trí thức
彼
はかなりの
インテリ
に
見
える
Anh ta trông khá là trí thức
非常
に
インテリ
な
両親
の
元
に
生
まれる
Sinh ra trong một gia đình trí thức .

Từ đồng nghĩa của インテリ
noun