Kết quả tra cứu mẫu câu của インベーダー
インベーダー
と
和議
の
交渉
をしないことに
決
めた。
Chúng tôi quyết định không có đàm phán hòa bình với quân xâm lược.
映画
の
中
で、
インベーダー
たちは
人類
の
未来
を
脅
かす
存在
として
描
かれています。
Trong phim, những kẻ xâm lược được miêu tả là mối đe dọa đối với tương lai của nhân loại.