インベーダー
インベーダー
☆ Danh từ
Kẻ xâm lược; kẻ xâm chiếm
映画
の
中
で、
インベーダー
たちは
人類
の
未来
を
脅
かす
存在
として
描
かれています。
Trong phim, những kẻ xâm lược được miêu tả là mối đe dọa đối với tương lai của nhân loại.

Từ đồng nghĩa của インベーダー
noun
インベーダー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インベーダー
スペースインベーダー スペース・インベーダー
space invaders