Kết quả tra cứu mẫu câu của ウイルス性
ウイルス性内耳炎
Bị viêm màng nhĩ do một loại virus .
急性ウイルス性肝炎
Bệnh viêm gan virút cấp tính
呼吸器感染
を
起
こす
ウイルス性疾患
の
大発生
Phát sinh nhiều vi rút bệnh hoa liễu gây ra bệnh truyền nhiễm đường hô hấp (cơ quan hô hấp).
合併症
の
危険性
が
高
い
危険
な
ウイルス性伝染病
Bệnh truyền nhiễm nguy hiểm gây ra do virut có nguy cơ biến chứng cao. .