Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ウイルス性
ウイルス性脳炎 ウイルスせいのうえん
viêm não virus
ウイルス性肝炎 ウイルスせいかんえん
viêm gan virus
ウイルス性感染 ウイルスせいかんせん
nhiễm virus
ウイルス性疾患 ウイルスせいしっかん
viral disease
ウイルス性干渉 ウイルスせーかんしょー
nhiễu virut
ウイルス性出血熱 ウイルスせいしゅっけつねつ
sốt xuất huyết do siêu vi
中枢神経系ウイルス性疾患 ちゅうすうしんけいけいウイルスせいしっかん
bệnh do virus ở hệ thần kinh trung ương
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ