Kết quả tra cứu mẫu câu của ウエスト
ウエスト
の
サイズ
はいくつですか。
Kích thước vòng eo của bạn là bao nhiêu?
ウエスト周
りをあと3
センチ細
くしたい。
Tôi muốn giảm kích thước vòng eo của mình xuống 3 cm.
ウエスト夫妻
は
新婚旅行中
です。
Ông bà Tây đi hưởng tuần trăng mật.
ウエスト夫人
は
朝食
の
用意
で
忙
しい。
Bà Tây đang bận chuẩn bị bữa sáng.