ウエスト
ウェスト ウエスト
☆ Danh từ
Eo; vòng eo.
ウエスト周
りをあと3
センチ細
くしたい。
Tôi muốn giảm kích thước vòng eo của mình xuống 3 cm.
ウエスト周
りをあと3
センチ細
くしたい。
Tôi muốn giảm kích thước vòng eo của mình xuống 3 cm.
ウエスト
の
サイズ
はいくつですか。
Kích thước vòng eo của bạn là bao nhiêu?

Từ đồng nghĩa của ウエスト
noun
Từ trái nghĩa của ウエスト
ウエスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ウエスト
ウエストエンド ウエスト・エンド
khu Tây Luân Đôn (khu nhà ở sang trọng ở Luân đôn)
ウエストモール ウエスト・モール
weatherstrip molding, weatherstrip moulding
ウエストサイド ウエスト・サイド
mạn phía Tây; theo phía tây.
ウエストコースト ウエスト・コースト
bờ biển phía Tây.
ローウエスト ロー・ウエスト
low waist (clothing), drop waist, dropped-waist
ウエスト・ヒップ比 ウエスト・ヒップひ
tỷ số vòng eo trên vòng mông
ウエスト-ヒップ比 ウエスト-ヒップひ
tỷ số vòng eo trên vòng mông, tỷ số eo trên mông
ウエストナイルウイルス ウエスト・ナイル・ウイルス
West Nile virus